000 | 00824nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123384 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185110.0 | ||
008 | 130930 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081450 _bVLOAD _c201309301055 _dyenh _c201309301031 _dbactt _c201309301030 _dbactt _y201309241500 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a730.9597 _bĐIE 1997 _214 |
||
090 |
_a730.9597 _bĐIE 1997 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐiêu khắc hiện đại Việt Nam = _bVietnamese contemporary sculpture |
260 |
_aH. : _bMỹ thuật , _c1997 |
||
300 | _a142 tr. | ||
653 | _aĐiêu khắc | ||
653 | _aĐiêu khắc Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c358748 _d358748 |