000 | 01018nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123386 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185110.0 | ||
008 | 130924 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081450 _bVLOAD _c201309271620 _dyenh _c201309270957 _dhaianh _c201309270957 _dhaianh _y201309241502 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a680.09597 _bTR-H 2006 _214 |
||
090 |
_a680.09597 _bTR-H 2006 |
||
100 | 1 | _aTrương, Minh Hằng | |
245 | 1 | 0 |
_aLàng nghề thủ công mĩ nghệ miền Bắc = _bhandcraft-villages of North Vietnam / _cTrương Minh Hằng |
260 |
_aH. : _bMỹ thuật , _c2006 |
||
300 | _a119 tr. | ||
653 | _aThủ công mỹ nghệ | ||
653 | _aLàng nghề truyền thống | ||
653 | _aNghề thủ công | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn hoá vật chất | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c358750 _d358750 |