000 | 01133nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123389 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185110.0 | ||
008 | 130924 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081450 _bVLOAD _c201309271614 _dyenh _c201309271006 _dhaianh _c201309271005 _dhaianh _y201309241506 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a769.9597 _bPH-T 2011 _214 |
||
090 |
_a769.9597 _bPH-T 2011 |
||
100 | 1 | _aPhan, Cẩm Thượng | |
245 | 1 | 0 |
_aĐồ họa cổ Việt Nam = _bthe ancient graphic arts of Vietnam / _cPhan Cẩm Thượng, Lê Quốc Việt, Cung Khắc Lược |
250 | _aTái bản lần 1 có sửa chữa, bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bMỹ thuật , _c2011 |
||
300 | _a255 tr. | ||
653 | _aNghệ thuật | ||
653 | _aĐồ họa | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTranh dân gian | ||
653 | _aKỹ thuật in | ||
700 | _aLê, Quốc Việt | ||
700 | _aCung, Khắc Lược | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c358753 _d358753 |