000 01067nam a2200349 a 4500
001 vtls000123391
003 VRT
005 20240802185110.0
008 130924 vm 000 0 vie d
039 9 _a201502081451
_bVLOAD
_c201309301044
_dbactt
_c201309271527
_dyenh
_y201309241620
_zthupt
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 _a680.09597
_bTON(6) 2012
_214
090 _a680.09597
_bTON(6) 2012
245 0 0 _aTổng tập nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam .
_nTập 6,
_pnghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác /
_cCb.: Trương Minh Hằng; Bs.: Vũ Quang Dũng
260 _aH. :
_bKHXH ,
_c2012
300 _a1146 tr.
653 _aNghề thủ công
653 _aNghề chế tác đá
653 _aNghề sơn
653 _aLàng nghề truyền thống
700 1 _aTrương, Minh Hằng
700 1 _aVũ, Quang Dũng
900 _aTrue
911 _aHoàng Yến
912 _aTrịnh Thị Bắc
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c2
999 _c358755
_d358755