000 | 00952nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123410 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185111.0 | ||
008 | 131001 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201809061145 _bphuongntt _c201502081451 _dVLOAD _c201406101209 _dyenh _c201310020917 _dbactt _y201310011457 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a370.15 _bTR-L 2013 _214 |
||
090 |
_a370.15 _bTR-L 2013 |
||
100 | 1 |
_aTrần, Thị Bích Liễu, _d1963- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo dục phát triển năng lực sáng tạo / _cTrần Thị Bích Liễu |
260 |
_aH. : _bGDVN , _c2013 |
||
300 | _a183 tr. | ||
650 | 0 | _aTâm lý học giáo dục | |
650 | 0 | _aNăng lực sáng tạo | |
650 | 0 | _aPsychology | |
650 | 0 | _aEducational psychology. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c358770 _d358770 |