000 | 00874nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123430 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185111.0 | ||
008 | 131008 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081451 _bVLOAD _c201310081109 _dbactt _c201310081105 _dyenh _y201310080949 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a306.097 _bVAN 2011 _214 |
||
090 |
_a306.097 _bVAN 2011 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVăn hóa Bắc Mỹ trong toàn cầu hóa / _cChủ biên: Lương Văn Kế |
260 |
_aH. : _bGDVN , _c2011 |
||
300 | _a247 tr. | ||
653 | _aVăn hóa Bắc Mỹ | ||
653 | _aToàn cầu hóa | ||
653 | _aGiao thoa văn hóa | ||
700 | 1 |
_aLương, Văn Kế, _d1954- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c358789 _d358789 |