000 | 01147nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123432 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185111.0 | ||
008 | 131009 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081451 _bVLOAD _c201310101102 _dyenh _c201310101057 _dlamlb _y201310091041 _znguyenlam2501 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bHOI 2011 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bHOI 2011 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHỏi và đáp môn học đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam : _bdành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / _cCb. : Nguyễn Trọng Phúc |
250 | _aTái bản có sửa chữa, bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bCTQG , _c2011 |
||
300 | _a290 tr. | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
653 | _aLịch sử Đảng | ||
653 | _aĐường lối cách mạng | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Trọng Phúc, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c358791 _d358791 |