000 | 01083nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123434 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185111.0 | ||
008 | 131009 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201511061003 _byenh _c201502081451 _dVLOAD _c201310101049 _dyenh _c201310101026 _dhoant_tttv _y201310091522 _znguyenlam2501 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.922 _bMA-C 2013 _214 |
||
090 |
_a495.922 _bMA-C 2013 |
||
100 | 1 |
_aMai, Ngọc Chừ, _d1950- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở ngôn ngữ học và Tiếng Việt / _cMai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến |
250 | _aTái bản lần 11 | ||
260 |
_aH. : _bGDVN , _c2013 |
||
300 | _a307 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ học | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aNgữ âm | ||
653 | _aTừ vựng | ||
700 | 1 |
_aVũ, Đức Nghiệu, _d1954- |
|
700 | 1 |
_aHoàng, Trọng Phiến, _d1934- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c358793 _d358793 |