000 | 01154nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123556 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185111.0 | ||
008 | 131015 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201809051547 _bhoant _c201502081452 _dVLOAD _c201310160902 _dbactt _c201310151559 _dhaultt _y201310151131 _znguyenlam2501 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a150.7 _bTAM 2011 _214 |
||
090 |
_a150.7 _bTAM 2011 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTâm lý học đại cương / _cChủ biên: Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành |
250 | _aIn lần 19 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2011 |
||
300 | _a199 tr. | ||
650 | 0 | _aTâm lý học | |
650 | 0 | _aTâm lý người | |
650 | 0 | _aNhận thức | |
650 | 0 | _aPsychology | |
650 | 0 | _aHuman behaviour | |
650 | 0 | _aPersonality | |
650 | 0 | _aSocial psychology | |
700 | 1 | _aNguyễn, Quang Uẩn | |
700 | 1 |
_aTrần, Hữu Luyến, _d1947- |
|
700 | 1 | _aTrần, Quốc Thành | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c358800 _d358800 |