000 | 00814nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123598 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185111.0 | ||
008 | 131017 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081452 _bVLOAD _c201310171047 _dyenh _c201310171018 _dhaianh _y201310170922 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a615 _bNG-K 2005 _214 |
||
090 |
_a615 _bNG-K 2005 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Khang | |
245 | 1 | 0 |
_aKháng sinh học ứng dụng / _cNguyễn Khang |
260 |
_aH. : _bY học , _c2005 |
||
300 | _a254 tr. | ||
653 | _aY học | ||
653 | _aDược học | ||
653 | _aThuốc kháng sinh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c358803 _d358803 |