000 | 00810nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123600 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185111.0 | ||
008 | 131017 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081452 _bVLOAD _c201310171043 _dyenh _c201310171015 _dngocanh _y201310170950 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a616.07 _bMIE 2011 _214 |
||
090 |
_a616.07 _bMIE 2011 |
||
245 | 0 | 0 | _aMiễn dịch học |
250 | _aTái bản lần 2 có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bY học , _c2011 |
||
300 | _a376 tr. | ||
653 | _aMiễn dịch | ||
653 | _aBệnh | ||
653 | _aSinh lý bệnh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c358805 _d358805 |