000 | 00909nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123633 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185112.0 | ||
008 | 131023 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081453 _bVLOAD _c201310301014 _dyenh _c201310291637 _dhaianh _y201310230901 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a615 _bVU-T 2013 _214 |
||
090 |
_a615 _bVU-T 2013 |
||
100 | 1 | _aVũ, Minh Thục | |
245 | 1 | 0 |
_aCác thuốc chống dị ứng / _cVũ Minh Thục, Phạm Văn Thức |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aH. : _bY học , _c2013 |
||
300 | _a374 tr. | ||
653 | _aY học | ||
653 | _aThuốc | ||
653 | _aThuốc chống dị ứng | ||
700 | 1 | _aPhạm, Văn Thức | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c358834 _d358834 |