000 | 00878nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123637 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185112.0 | ||
008 | 131025 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081453 _bVLOAD _c201310301642 _dbactt _c201310251645 _dngocanh _c201310251644 _dngocanh _y201310230912 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a615 _bDUO 2012 _214 |
||
090 |
_a615 _bDUO 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aDược thư quốc gia Việt Nam = _bVietnamese National drug formulary |
250 | _aTái bản trọn bộ 600 chuyên luận | ||
260 |
_aH. : _bY học , _c2012 |
||
300 | _a1326 tr. | ||
653 | _aDược phẩm | ||
653 | _aY học | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c358838 _d358838 |