000 | 00899nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123639 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185112.0 | ||
008 | 131023 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046207306 | ||
039 | 9 |
_a201502081453 _bVLOAD _c201310231448 _dyenh _c201310231116 _dngocanh _y201310230957 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a006.4 _bHO-H 2012 _214 |
||
090 |
_a006.4 _bHO-H 2012 |
||
100 | 1 |
_aHoàng, Xuân Huấn, _d1954- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình nhận dạng mẫu / _cHoàng Xuân Huấn |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2012 |
||
300 | _a203 tr. | ||
653 | _aNhận dạng mẫu | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aTin học | ||
653 | _aXử lý tín hiệu | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c358840 _d358840 |