000 | 01026nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123640 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185112.0 | ||
008 | 131023 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046207313 | ||
039 | 9 |
_a201502081453 _bVLOAD _c201310231104 _dyenh _c201310231038 _dhoant_tttv _c201310231037 _dhoant_tttv _y201310231010 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a627 _bCOS 2013 _214 |
||
090 |
_a627 _bCOS 2013 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCơ sở thiết kế và thi công công trình biển cố định / _cChủ biên: Đỗ Sơn; Lã Đức Việt |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2013 |
||
300 | _a256 tr. | ||
490 | 0 | _aTủ sách khoa học MS: 78-KHTN-2012 | |
653 | _aCông trình biển | ||
653 | _aThiết kế | ||
653 | _aThi công | ||
700 | 1 | _aĐỗ, Sơn | |
700 | 1 | _aLã, Đức Việt | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c358841 _d358841 |