000 | 01002nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123641 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185112.0 | ||
008 | 131023 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046209591 | ||
039 | 9 |
_a201807311040 _byenh _c201502081453 _dVLOAD _c201310231105 _dyenh _c201310231036 _dhaultt _y201310231015 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a620.1 _bNG-Đ 2013 _214 |
||
090 |
_a620.1 _bNG-Đ 2013 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Năng Định, _d1950- |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐại cương khoa học vật liệu / _cNguyễn Năng Định |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2013 |
||
300 | _a232 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKhoa học vật liệu |
650 | 0 | 0 | _aVật liệu kim loại |
650 | 0 | 0 | _aĐiện môi |
650 | 0 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology |
650 | 0 | 0 | _aMaterials |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c358842 _d358842 |