000 | 01040nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123649 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185113.0 | ||
008 | 131023 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081453 _bVLOAD _c201401141039 _dbactt _c201401131553 _dhaianh _y201310231536 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a515 _bNG-H 2012 _214 |
||
090 |
_a515 _bNG-H 2012 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Thế Hoàn, _d1941-2011 |
|
245 | 1 | 0 |
_aBài tập phương trình vi phân : _bTóm tắt lý thuyết. Bài giải mẫu. Bài tập và hướng dẫn giải / _cNguyễn Thế Hoàn, Trần Văn Nhung |
250 | _aTái bản lần 4 | ||
260 |
_aH. : _bGDVN, _c2012 |
||
300 | _a371 tr. | ||
653 | _aPhương trình vi phân | ||
653 | _aHướng dẫn giải | ||
653 | _aBài tập | ||
700 | 1 |
_aTrần, Văn Nhung, _d1948- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c358850 _d358850 |