000 | 01056nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123689 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185113.0 | ||
008 | 131025 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081453 _bVLOAD _c201401091454 _dbactt _c201401091142 _dhaultt _y201310251017 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a519.2 _bĐA-T 2012 _214 |
||
090 |
_a519.2 _bĐA-T 2012 |
||
100 | 1 |
_aĐặng, Hùng Thắng, _d1953- |
|
245 | 1 | 0 |
_aMở đầu về lý thuyết xác suất và các ứng dụng : _bgiáo trình dùng cho các trường đại học và cao đẳng / _cĐặng Hùng Thắng |
250 | _aTái bản lần 7 | ||
260 |
_aH. : _bGDVN, _c2012 |
||
300 | _a219 tr. | ||
653 | _aLý thuyết xác suất | ||
653 | _aXác suất | ||
653 | _aĐịnh lượng ngẫu nhiên | ||
653 | _aĐịnh lý giới hạn | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c358889 _d358889 |