000 | 00831nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123726 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185114.0 | ||
008 | 131025 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081454 _bVLOAD _c201403191532 _dyenh _c201403171505 _dhaianh _y201310251525 _znguyenlam2501 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bDU-H 2011 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bDU-H 2011 |
||
100 | 0 |
_aDương Hướng, _d1949- |
|
245 | 1 | 0 |
_aBến không chồng : _btiểu thuyết/ _cDương Hướng |
260 |
_aH. : _bVHTT , _c2011 |
||
300 | _a334 tr. | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c358926 _d358926 |