000 | 00910nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123796 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185116.0 | ||
008 | 131101 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046209423 | ||
039 | 9 |
_a201502081455 _bVLOAD _c201312300942 _dbactt _c201312271036 _dnbhanh _y201311010934 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a155 _bTR-H 2013 _214 |
||
090 |
_a155 _bTR-H 2013 |
||
100 | 1 |
_aTrương, Thị Khánh Hà, _d1967- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình tâm lý học phát triển / _cTrương Thị Khánh Hà |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2013 |
||
300 | _a325 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aTâm lý học | ||
653 | _aTâm lý học phát triển | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c358992 _d358992 |