000 | 00947nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123804 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185116.0 | ||
008 | 131101 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081455 _bVLOAD _c201312271041 _dyenh _c201312271038 _dhaultt _c201312271035 _dhaultt _y201311011437 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a333.3 _bĐOI 2013 _214 |
||
090 |
_a333.3 _bĐOI 2013 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐổi mới quan hệ sở hữu đất đai : _blý luận và thực tiễn / _cChủ biên: Trần Quốc Toản |
260 |
_aH. : _bCTQG , _c2013 |
||
300 | _a535 tr. | ||
653 | _aQuyền sở hữu đất đai | ||
653 | _aĐất đai | ||
653 | _aChính sách ruộng đất | ||
700 | 1 | _aTrần, Quốc Toản | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c358997 _d358997 |