000 | 01277nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123852 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185117.0 | ||
008 | 131104 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081455 _bVLOAD _c201312181533 _dbactt _c201312181533 _dbactt _y201311041510 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.922 _bNG-H 2005 _214 |
||
090 |
_a495.922 _bNG-H 2005 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Khánh Hà, _d1971- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTìm hiểu văn hóa Việt qua hệ thống từ chỉ màu tiếng việt / _cNguyễn Khánh Hà |
260 |
_aH. : _bĐHKHXH&NV , _c2005 |
||
300 | _a143 tr. | ||
520 | _aThống kê và lập ra một bảng từ ngữ chỉ màu sắc trong tiếng Việt. Phân loại chung, sắp xếp chúng thành hệ thống. Phân tích ý nghĩa từ vựng và bối cảnh sử dụng chúng, qua đó làm sáng tỏ những liên hệ của chúng đối với văn hóa truyền thống. | ||
653 | _aVăn hóa Việt Nam | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ ngữ | ||
653 | _aTừ vựng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aNgọc Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | _aĐHQG | ||
999 |
_c359042 _d359042 |