000 01205nam a2200349 a 4500
001 vtls000123859
003 VRT
005 20240802185117.0
008 131105s2003 vm rb 000 0 eng d
039 9 _a201809141600
_bhoant
_c201708110935
_dyenh
_c201502081455
_dVLOAD
_c201312181036
_dbactt
_y201311050916
_zhongtt
040 _aVNU
041 1 _aeng
044 _aVN
082 1 4 _a428.0076
_bTOE 2003
_214
090 _a428.0076
_bTOE 2003
245 0 0 _aTOEFL Test preparation kit workbook :
_btest of English as a foreign language. 2002-2003 an official guide from ETS. Educational testing service. Test of English as a foreign language
260 _aTp. HCM. :
_bNxb. Trẻ ,
_c2003
300 _a396 p.
490 _aChương trình luyện thi TOEFL mới = Educational testing service
650 0 _aTiếng Anh
_xBài tập luyện thi
650 0 _aTOEFL
_xHướng dẫn học tập
650 0 _aEnglish language
650 0 _aTest of English as a foreign language
_vStudy guides.
650 0 _aEnglish language
_xExaminations
900 _aTrue
911 _aLê Thị Hải Anh
912 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c359049
_d359049