000 00921nam a2200325 a 4500
001 vtls000124572
003 VRT
005 20240802185119.0
008 140312 xxu 000 0 eng d
020 _a9781781955642
039 9 _a201504270252
_bVLOAD
_c201502081503
_dVLOAD
_c201403181557
_dyenh
_c201403180955
_dnbhanh
_y201403121003
_zthupt
040 _aVNU
041 1 _aeng
044 _aUS
082 0 4 _a338/.0021
_bINT 2013
_220
090 _a338
_bINT 2013
245 0 0 _aInternational yearbook of industrial statistics 2013
260 _aVienna:
_bUnited Nations Industrial Development Organization ,
_c2008
300 _a848 p.
653 _aThống kê công nghiệp
653 _aNiên giám quốc tế
653 _aNiên giám thống kê
900 _aTrue
911 _aNguyễn Bích Hạnh
912 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c359146
_d359146