000 | 01063nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000124629 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185121.0 | ||
008 | 140314 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201809141640 _bhoant _c201809141640 _dhoant _c201504270253 _dVLOAD _c201502081504 _dVLOAD _y201403141502 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _aeng | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a428.2 _bHAI 2013 _214 |
||
090 |
_a428.2 _bHAI 2013 |
||
245 | 0 | 0 |
_a20.000 câu đàm thoại Anh - Việt thông dụng / _cChủ biên: Nguyễn Thu Huyền ; Hiệu đính: Mỹ Hương |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2013 |
||
300 | _a351 tr. | ||
490 | 0 | _aTheWindy. Tủ sách giúp học tốt Tiếng Anh | |
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xCâu |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xSentences |
|
650 | 0 | _aTiếng Anh | |
650 | 0 | _aEnglish language | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thu Huyền | |
700 | 0 | _aMỹ Hương | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c359203 _d359203 |