000 | 00968nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000124640 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185121.0 | ||
008 | 140314 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201809051235 _bhaianh _c201504270253 _dVLOAD _c201502081504 _dVLOAD _c201408051551 _dyenh _y201403141532 _znguyenlam2501 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a155.4 _bNHU 2010 _214 |
||
090 |
_a155.4 _bNHU 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNhững điều con cái không dám nói / _cBiên soạn: Hoàng Quế, Nguyên Anh |
260 |
_aH. : _bThông tin , _c2010 |
||
300 | _a190 tr. | ||
650 | 0 | _aTrẻ vị thành niên | |
650 | 0 | _aGiáo dục tâm lý | |
650 | 0 | _aTâm lý học trẻ em | |
650 | 0 | _aPsychology | |
650 | 0 | _aEducational psychology | |
700 | 0 |
_aNguyên, Anh, _ebiên soạn |
|
700 | 1 |
_aHoàng, Quế, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c359214 _d359214 |