000 | 00857nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000124649 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185121.0 | ||
008 | 140314 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808241557 _bhaultt _c201504270253 _dVLOAD _c201502081504 _dVLOAD _c201408051550 _dyenh _y201403141549 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a153.3 _bPH-N 2013 _214 |
||
090 |
_a153.3 _bPH-N 2013 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Thành Nghị | |
245 | 1 | 0 |
_aTâm lý học sáng tạo / _cPhạm Thành Nghị |
250 | _aTái bản lần 1 có sửa chữa bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2013 |
||
300 | _a359 tr. | ||
650 | 0 | _aTâm lý học | |
650 | 0 | _aTâm lý học sáng tạo | |
650 | 0 | _aPsychology | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c359222 _d359222 |