000 | 00971nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000124714 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185122.0 | ||
008 | 140320 fr 000 0 fre d | ||
020 | _a9787806753362 | ||
039 | 9 |
_a201803061629 _bhaianh _c201504270253 _dVLOAD _c201502081505 _dVLOAD _c201411261643 _dnbhanh _y201403201519 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 0 | _aChi | |
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 0 |
_a495.12 _bANH(1) 2009 _214 |
090 |
_a495.12 _bANH(1) 2009 |
||
242 | 0 | 0 |
_aẢnh hưởng của 300 câu truyện thành ngữ Trung Quốc. Tập 1 / _cChủ biên: Hoa Tinh |
245 | 0 | 0 |
_a成语一看通(上): _b影响中国的300则成语故事. _n上/主编: 华星 |
260 |
_a北京 : _b内蒙文化, _c2009 |
||
300 | _a200 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xThành ngữ |
|
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xNgữ pháp |
|
700 | 1 | _a华, 星 | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c359281 _d359281 |