000 00850nam a2200301 a 4500
001 vtls000125148
003 VRT
005 20240802185124.0
008 140410 fr 000 0 fre d
020 _a9787535856975
039 9 _a201803051028
_bhaianh
_c201504270256
_dVLOAD
_c201502081510
_dVLOAD
_c201412221208
_dyenh
_y201404101115
_zthupt
040 _aVNU
041 0 _achi
044 _aCN
082 0 0 _a495.13
_bTUĐ 2010
_214
090 _a495.13
_bTUĐ 2010
242 0 0 _aTừ điển tiếng Hán cổ /
_cCb. : Lưu Lang
245 0 0 _a古汉语常用字字典 /
_c主编: 刘浪
260 _a北京 :
_b湖南少儿出版社,
_c2010
300 _a576 页 ;
_c图.
_d24cm
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_vTừ điển
700 1 _a刘, 浪
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c359355
_d359355