000 | 01073nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000125151 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185124.0 | ||
008 | 140410 fr 000 0 fre d | ||
020 | _a9787802323490 | ||
039 | 9 |
_a201504270256 _bVLOAD _c201502081510 _dVLOAD _c201412081526 _dyenh _c201411261153 _dnbhanh _y201404101123 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 0 | _aChi | |
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 0 |
_a341.4 _bCAO 2010 _214 |
090 |
_a341.4 _bCAO 2010 |
||
100 | 1 | _a高, 新生 | |
242 | 1 | 0 |
_aLãnh đạo Đảng cộng sản Trung Quốc nghiên cứu quốc phòng ven biển (1949-2009) / _cCao Tân Sinh |
245 | 1 | 0 |
_a中国共产党领导集体海防思想研究(1949-2009) = _bStudy on the coast defence thought for the chinese communist party's leading group / _c高 新生 |
260 |
_a北京 : _b时事出版社, _c2010 |
||
300 | _a501 tr. | ||
653 | _aLuật biển | ||
653 | _aĐảng cộng sản Trung quốc | ||
653 | _aAn ninh hàng hải | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c359358 _d359358 |