000 | 01149nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000125762 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185126.0 | ||
008 | 140529 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081517 _bVLOAD _c201409041445 _dyenh _c201408281131 _dbactt _y201405291144 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
072 | _aQG.11.26 | ||
082 |
_a579 _bNG-H 2013 _214 |
||
090 |
_a579 _bNG-H 2013 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Hoài Hà | |
245 | 1 | 0 |
_aỨng dụng nuôi sinh khối vi tảo biển làm thức ăn cho ấu trùng trai ngọc tại Vân Đồn, Quảng Ninh : _bĐề tài NCKH. QG.11.26 / _cNguyễn Thị Hoài Hà |
260 |
_aH. : _bViện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học , _c2013 |
||
300 | _a72 tr. | ||
653 | _aVi sinh vật | ||
653 | _aVi tảo biển | ||
653 | _aẤu trùng ngọc trai | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | _aĐHQG | ||
953 | _a08/2012-08/2013 | ||
954 | _a160.000.000 VNĐ | ||
962 |
_aĐại học Quốc gia Hà Nội. _bViện Vi sinh và Công nghệ Sinh học |
||
999 |
_c359431 _d359431 |