000 | 02575nam a2200517 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000125828 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185126.0 | ||
008 | 140530 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808281319 _bnhantt _c201808281318 _dnhantt _c201808281318 _dnhantt _c201808151721 _dnhantt _y201405301547 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
072 | _aQGTĐ.10.03 | ||
082 |
_a363.739 _bĐA-M 2012 _214 |
||
090 |
_a363.739 _bĐA-M 2012 |
||
100 | 1 |
_aĐặng, Mai, _d1948- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu hành vi địa hóa và quá trình ô nhiễm Asen trong nước dưới đất khu vực Hà Nội và đề xuất các giải pháp giảm thiểu tác động ô nhiễm trong khai thác, sử dụng : _bĐề tài NCKH. QGTĐ.10.03 / _cĐặng Mai |
260 |
_aH. : _bĐHKHTN , _c2012 |
||
300 | _a139 tr. | ||
520 | _aXác định hiện trạng ô nhiễm As trong nước dưới đất thành phố Hà Nội. Xác định nguyên nhân ô nhiễm As trong nước dưới đất thành phố Hà Nội. Nghiên cứu gaiir pháp loại giảm thiểu rủi ro ô nhiễm asen trong khai thác và sử dụng nước dưới đất phục vụ sinh hoạt khu vực Hà Nội. Kết quả đạt được: Đã đánh giá hiện trạng ô nhiễm As trong nước dưới đất thành phố Hà Nội. Đã thành lập bản đồ ô nhiễm As trong nước dưới đất thành phố Hà. Đã xác định nguyên nhân ô nhiễm As trong nước dưới đất thành phố Hà. Đề xuất các giải pháp giảm thiểu As trong quá trình khai thác sử dụng. Mô hình bể lọc As ứng dụng cho khu vực nông thôn ngoại thành Hà Nội. | ||
650 | 0 | _aConservation of natural resources | |
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
650 | 0 | _aEnvironmental chemistry | |
650 | 0 | _aĐịa hóa | |
650 | 0 | _aÔ nhiễm Asen | |
650 | 0 | _aÔ nhiễm môi trường nước | |
650 | 0 | _aHà Nội | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thùy Dương | |
700 | 1 | _aTống, Thị Thu Hà | |
700 | 1 | _aĐặng, Quang Khang | |
700 | 1 | _aTrần, Thị Lựu | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Niệm | |
700 | 1 |
_aTrần, Văn Quy, _d1960- |
|
700 | 1 | _aĐinh, Xuân Thành | |
700 | 1 | _aLưu, Thành Trung | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | _aĐHQG | ||
953 | _a15/6/2010-15/6/2012 | ||
954 | _a450.000.000 VND | ||
962 |
_aĐại học Quốc gia Hà Nội _bTrường Đại học Khoa học Tự nhiên |
||
999 |
_c359444 _d359444 |