000 | 00871nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000125954 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185126.0 | ||
008 | 140609 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270259 _bVLOAD _c201502081519 _dVLOAD _c201408061539 _dyenh _c201408061012 _dbactt _y201406091641 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92213409 _bHO-M(LE-Đ) 2012 _214 |
||
090 |
_a895.92213409 _bHO-M(LE-Đ) 2012 |
||
100 | 1 | _aLê, Xuân Đức | |
245 | 1 | 0 |
_aĐi tìm xuất xứ thơ Hồ Chí Minh / _cLê Xuân Đức |
260 |
_aH. : _bVăn học , _c2012 |
||
300 | _a438 tr. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c359462 _d359462 |