000 | 00982nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000125961 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185126.0 | ||
008 | 140609 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201809111013 _bhaultt _c201504270259 _dVLOAD _c201502081519 _dVLOAD _c201408051520 _dyenh _y201406091743 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a658.3 _bBAI 2010 _214 |
||
090 |
_a658.3 _bBAI 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBài tập tình huống và thực hành quản trị nhân lực / _cChủ biên: Lê Quân |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2010 |
||
300 | _a198 tr. | ||
650 | 0 | _aBài tập | |
650 | 0 | _aThực hành | |
650 | 0 | _aQuản trị nguồn nhân lực | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aPersonnel management. | |
700 | 1 |
_aLê, Quân, _d1974- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c359469 _d359469 |