000 | 00997nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000126099 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185127.0 | ||
008 | 140612 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049344428 | ||
039 | 9 |
_a201502081520 _bVLOAD _c201408041657 _dyenh _c201408041020 _dnbhanh _y201406121143 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bHO-M(HOC) 2013 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHO-M(HOC) 2013 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHồ Chí Minh với cách mạng Việt Nam : _bCuộc đời, sự nghiệp và đạo đức / _cCb. : Đinh Xuân Lý, Trần Minh Trưởng |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2013 |
||
300 | _a293 tr. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aCách mạng Việt Nam | ||
653 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | ||
700 | 1 |
_aTrần, Minh Trưởng, _echủ biên |
|
700 | 1 |
_aĐinh, Xuân Lý, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c359478 _d359478 |