000 | 00900nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000126189 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185127.0 | ||
008 | 140623 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045404034 | ||
039 | 9 |
_a201502081521 _bVLOAD _c201410061144 _dyenh _c201410031019 _dnbhanh _c201410031018 _dnbhanh _y201406231710 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a370.597 _bĐAI 2014 _214 |
||
090 |
_a370.597 _bĐAI 2014 |
||
245 | 0 | 0 | _aĐại tướng Võ Nguyên Giáp với sự nghiệp khoa học, giáo dục và đào tạo |
260 |
_aH. : _bĐHSP, _c2014 |
||
300 | _a410 tr. | ||
600 | 1 |
_aVõ, Nguyên Giáp, _d1911-2013 |
|
653 | _aNghệ thuật quân sự | ||
653 | _aSự nghiệp khoa học | ||
653 | _aSự nghiệp giáo dục | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c359483 _d359483 |