000 | 00884nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000126276 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185128.0 | ||
008 | 140715 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045700853 | ||
039 | 9 |
_a201502081522 _bVLOAD _c201409300955 _dyenh _c201409251529 _dbactt _y201407151613 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bVAN 2014 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bVAN 2014 |
||
245 | 0 | 0 | _aVăn kiện Đảng về phát triển kinh tế - xã hội từ Đổi mới (năm 1986) đến nay |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2014 |
||
300 | _a1410 tr. | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
653 | _aVăn kiện Đảng | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
653 | _aThời kỳ đổi mới | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c359528 _d359528 |