000 | 00921nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000126278 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185128.0 | ||
008 | 140715 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081522 _bVLOAD _c201409300935 _dyenh _c201409251129 _dbactt _c201409251128 _dbactt _y201407151633 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bSAN 2013 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bSAN 2013 |
||
245 | 0 | 0 |
_aSáng tạo văn học nghệ thuật về đề tài lịch sử / _cHội đồng lý luận, phê bình văn học, nghệ thuật Trung Ương |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2013 |
||
300 | _a690 tr. | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
710 | 1 | _aHội đồng lý luận, phê bình văn học, nghệ thuật Trung Ương | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c359529 _d359529 |