000 00975nam a2200349 a 4500
001 vtls000126282
003 VRT
005 20240802185128.0
008 140716 vm 000 0 vie d
020 _a9786046700388
039 9 _a201504270300
_bVLOAD
_c201502081522
_dVLOAD
_c201409301610
_dyenh
_c201409181006
_dhaultt
_y201407161129
_zthupt
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 _a667.028
_bĐA-P 2013
_214
090 _a667.028
_bĐA-P 2013
100 1 _aĐặng, Trấn Phòng
245 1 0 _aXử lý nước cấp và nước thải dệt nhuộm /
_cĐặng Trấn Phòng, Trần Hiếu Nhuệ
260 _aH. :
_bKHKT,
_c2013
300 _a360 tr.
653 _aNhuộn
653 _aCấp nước
653 _aXử lý nước thải
700 1 _aTrần, Hiếu Nhuệ
900 _aTrue
911 _aLê Thị Thanh Hậu
912 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c359533
_d359533