000 | 00985nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000126284 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185128.0 | ||
008 | 140716 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046700395 | ||
039 | 9 |
_a201504270300 _bVLOAD _c201502081522 _dVLOAD _c201409291707 _dyenh _c201409171601 _dhaultt _y201407161418 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a551.609597 _bNG-N 2013 _214 |
||
090 |
_a551.6 _bNG-N 2013 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Đức Ngữ | |
245 | 1 | 0 |
_aKhí hậu và tài nguyên khí hậu Việt Nam / _cNguyễn Đức Ngữ, Nguyễn Trọng Hiệu |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2013 |
||
300 | _a296 tr. | ||
653 | _aKhí hậu | ||
653 | _aTài nguyên khí hậu | ||
653 | _aKhí hậu Việt Nam | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Trọng Hiệu | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c359535 _d359535 |