000 | 00823nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000126323 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185128.0 | ||
008 | 140717 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081522 _bVLOAD _c201409251523 _dyenh _c201409241051 _dbactt _y201407171619 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.13 _bQUA 2012 _214 |
||
090 |
_a895.13 _bQUA 2012 |
||
100 | 1 |
_aQuách, Kính Minh, _d1983- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTiểu thời đại 1.0 = _bTiny Times 1.0 / _cQuách Kính Minh ; Người dịch: Đông Hoài |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2012 |
||
300 | _a426 tr. | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
700 | 0 | _aĐông Hoài | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c359539 _d359539 |