000 | 01114nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000126341 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185128.0 | ||
008 | 140718 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270300 _bVLOAD _c201502081522 _dVLOAD _c201409300952 _dyenh _c201409241618 _dbactt _y201407181153 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a659.2 _bDIL 2012 _222 |
||
090 |
_a659.2 _bDIL 2012 |
||
100 | 1 | _aDilenschneider, Robert L. | |
245 | 1 | 0 |
_aPR theo kiểu Mỹ: Thúc đẩy PR trong thế giới công nghệ số = _bThe AMA handbook of public relations / _cRobert L. Dilenschneider ; Người dịch: Trương Thủy Anh, Ngô Lan Hương |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2012 |
||
300 | _a411 tr. | ||
650 | 0 | _aPublic relations. | |
650 | 0 | _aInternet in public relations. | |
650 | 0 | _aMass media and business. | |
653 | _aQuan hệ công chúng | ||
653 | _aTruyền thông đại chúng | ||
700 | 1 | _aTrương, Thủy Anh | |
700 | 1 | _aNgô, Lan Hương | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c359557 _d359557 |