000 | 01018nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000126391 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185129.0 | ||
008 | 140806s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046700357 | ||
039 | 9 |
_a202208301517 _bbactt _c202208301516 _dbactt _c201808161055 _dyenh _c201504270300 _dVLOAD _y201408061059 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a676 _bDO-H 2013 _214 |
||
090 |
_a676 _bDO-H 2013 |
||
100 | 1 | _aDoãn, Thái Hòa | |
245 | 1 | 0 |
_aBảo vệ môi trường trong công nghiệp bột giấy và giấy ở Việt Nam / _cDoãn Thái Hòa |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2013 |
||
300 | _a200 tr. | ||
650 | 0 | _aBảo vệ môi trường | |
650 | 0 | _aCông nghệ bột giấy | |
650 | 0 | _aGiấy | |
650 | 0 | _aEnvironmental sciences | |
650 | 0 | _aEnvironmental protection. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c359602 _d359602 |