000 | 00960nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000126393 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185129.0 | ||
008 | 140806 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049131080 | ||
039 | 9 |
_a201504270300 _bVLOAD _c201502081523 _dVLOAD _c201409300944 _dyenh _c201409171624 _dhaultt _y201408061115 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a551.8 _bPH-T 2013 _214 |
||
090 |
_a551.8 _bPH-T 2013 |
||
100 | 1 | _aPhan, Trọng Trịnh | |
245 | 1 | 0 |
_aTràn dầu tự nhiên và mối liên quan với kiến tạo vùng biển Việt Nam và kế cận / _cPhan Trọng Trịnh |
260 |
_aH. : _bKHTN&CN, _c2013 |
||
300 | _a308 tr. | ||
653 | _aTràn dầu | ||
653 | _aKiến tạo | ||
653 | _aVùng biển Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c359604 _d359604 |