000 | 01035nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000126396 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185129.0 | ||
008 | 140806 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049131110 | ||
039 | 9 |
_a201504270301 _bVLOAD _c201502081523 _dVLOAD _c201409300945 _dyenh _c201409171615 _dhaultt _y201408061133 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a595.3 _bĐA-T 2013 _214 |
||
090 |
_a595.3 _bĐA-T 2013 |
||
100 | 1 | _aĐặng, Ngọc Thanh | |
245 | 1 | 0 |
_aĐộng vật giáp xác chân khác (Amphipoda Gammaridea) đáy biển Việt Nam / _cĐặng Ngọc Thanh, Lê Hùng Anh |
260 |
_aH. : _bKHTN&CN, _c2013 |
||
300 | _a291 tr. | ||
653 | _aĐáy biển | ||
653 | _aĐộng vật giáp xác | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐộng vật có vỏ cứng | ||
700 | 1 | _aLê, Hùng Anh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c359607 _d359607 |