000 | 00938nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000126397 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185129.0 | ||
008 | 140806 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049347283 | ||
039 | 9 |
_a201504270301 _bVLOAD _c201502081523 _dVLOAD _c201409301609 _dyenh _c201409181018 _dhaultt _y201408061149 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.11 _bVU-N 2014 _214 |
||
090 |
_a530.11 _bVU-N 2014 |
||
100 | 1 | _aVũ, Hữu Như | |
245 | 1 | 0 |
_aTiên đề thứ tự và không thời gian sinh học / _cVũ Hữu Như |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2014 |
||
300 | _a204 tr. | ||
653 | _aSinh học | ||
653 | _aVật lý | ||
653 | _aThời gian sinh học | ||
653 | _aKhông gian sinh học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c359608 _d359608 |