000 | 01110nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000126402 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185130.0 | ||
008 | 140806 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808161604 _bbactt _c201504270301 _dVLOAD _c201502081523 _dVLOAD _c201410071028 _dyenh _y201408061417 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a363.7 _bTR-T 2012 _214 |
||
090 |
_a363.7 _bTR-T 2012 |
||
100 | 1 |
_aTrần, Thục, _d1950?- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTích hợp vấn đề biến đổi khí hậu vào kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội / _cTrần Thục, Huỳnh Thị Lan Hương, Đào Minh Trang |
260 |
_aH. : _bTNMT&BĐVN, _c2012 |
||
300 | _a137 tr. | ||
650 | 0 | _aKế hoạch phát triển | |
650 | 0 | _aBiến đổi khí hậu | |
650 | 0 | _aPhát triển kinh tế | |
650 | 0 | _aXã hội | |
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
650 | 0 | _aClimatic changes | |
700 | 1 | _aHuỳnh, Thị Lan Hương | |
700 | 1 | _aĐào, Minh Trang | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c359613 _d359613 |