000 | 00923nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000126411 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185130.0 | ||
008 | 140806 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081523 _bVLOAD _c201410071000 _dbactt _c201410031710 _dnbhanh _c201410011516 _dyenh _y201408061522 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.13 _bVU(1) 2012 _214 |
||
090 |
_a895.13 _bVU(1) 2012 |
||
100 | 1 | _aVũ, Nham | |
245 | 1 | 0 |
_aCực phẩm gia đinh. _nTập 1 / _cVũ Nham ; Dịch: Lê Lam Sơn, Lương Vĩnh Quý, Phạm Thị Tú Oanh |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2012 |
||
300 | _a631 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 1 | _aLê, Lam Sơn | |
700 | 1 | _aLương, Vĩnh Quý | |
700 | 1 | _aPhạm, Thị Tú Oanh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c359622 _d359622 |