000 | 01040nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000127101 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185134.0 | ||
008 | 140820 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270303 _bVLOAD _c201502081530 _dVLOAD _c201409301142 _dyenh _c201408291551 _dhaultt _y201408201545 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a330.9597 _bĐIA 2013 _214 |
||
090 |
_a330.9597 _bĐIA 2013 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐịa lí kinh tế - xã hội Việt Nam / _cChủ biên: Lê Thông ; Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Phú, Lê Mỹ Dung |
250 | _aTái bản lần 7 | ||
260 |
_aH. : _bĐHSP, _c2013 |
||
300 | _a495 tr. | ||
653 | _aĐịa lí kinh tế | ||
653 | _aĐịa lí | ||
653 | _aXã hội Việt Nam | ||
653 | _aHoàn cảnh kinh tế | ||
700 | 1 | _aLê, Thông | |
700 | 1 | _aNguyễn, Minh Tuệ | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Phú | |
700 | 1 | _aLê, Mỹ Dung | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c359811 _d359811 |