000 | 00885nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000127119 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185134.0 | ||
008 | 140821 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201703291619 _bbactt _c201502081530 _dVLOAD _c201409221049 _dyenh _c201409161000 _dhaultt _y201408211623 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a515.7 _bNG-L 2012 _223 |
090 |
_a515.7 _bNG-L 2012 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Xuân Liêm | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập giải tích hàm / _cNguyễn Xuân Liêm |
250 | _aTái bản lần 5 | ||
260 |
_aH. : _bGDVN , _c2012 |
||
300 | _a327 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aGiải tích hàm | ||
653 | _aToán học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c359828 _d359828 |